Có 2 kết quả:

面授机宜 miàn shòu jī yí ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧ ㄧˊ面授機宜 miàn shòu jī yí ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give direct instructions on the way to deal with a matter
(2) to brief personally (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give direct instructions on the way to deal with a matter
(2) to brief personally (idiom)

Bình luận 0